Trận chung kết Champions League 18 là một trong những sự kiện thể thao lớn nhất thế giới, thu hút hàng triệu người hâm mộ trên toàn thế giới. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về trận đấu này.
Thông tin chung về trận chung kết
chữTruyền hình trực tiếp trận chung kết Champions League 18,Trận chung kết Champions League 18: Sự kiện không thể bỏ lỡ
Trận chung kết Champions League 18 là một trong những sự kiện thể thao lớn nhất thế giới, thu hút hàng triệu người hâm mộ trên toàn thế giới. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về trận đấu này.
Thông tin chung về trận chung kết
thời gian:2024-11-23 06:01:55 nguồn:Mạng thể thao Hà Nội tác giả:sự kiện việt nam đọc:702次
Tr岷璶 chung k岷縯 Champions League 18: S峄 ki峄噉 kh么ng th峄 b峄 l峄狘/h3>
Tr岷璶 chung k岷縯 Champions League 18 l脿 m峄檛 trong nh峄痭g s峄 ki峄噉 th峄 thao l峄沶 nh岷 th岷 gi峄沬,峄乶峄眂縯CS峄峄噉峄b峄l峄狘峄檛h峄s峄峄噉峄t峄沶i峄峄噓m峄i峄m峄峄t縯v峄t峄t縯 thu h煤t h脿ng tri峄噓 ng瓢峄漣 h芒m m峄 tr锚n to脿n th岷 gi峄沬. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 th么ng tin chi ti岷縯 v峄 tr岷璶 膽岷 n脿y.
Th么ng tin chung v峄 tr岷璶 chung k岷縯
Tr岷璶 chung k岷縯 Champions League 18 di峄卬 ra v脿o ng脿y 26/5/2018 t岷 kh谩n 膽脿i Wanda Metropolitano, Madrid, T芒y Ban Nha. 膼芒y l脿 l岷 膽岷 ti锚n tr岷璶 chung k岷縯 n脿y 膽瓢峄 t峄 ch峄ヽ t岷 T芒y Ban Nha.
膼峄檌 h矛nh tham gia
膼峄檌 b贸ng 膼峄檌 h矛nh ch铆nh Real Madrid Modric, Casemiro, Ramos, Varane, Marcelo, Kroos, Modri膰, Benzema, Asensio, Ronaldo, Isco Liverpool Alisson, Alexander-Arnold, Van Dijk, Gomez, Robertson, Henderson, Wijnaldum, Fabinho, Salah, Mane, Origi
Ph谩t s贸ng tr峄眂 ti岷縫
Tr岷璶 chung k岷縯 Champions League 18 膽瓢峄 ph谩t s贸ng tr峄眂 ti岷縫 tr锚n nhi峄乽 k锚nh truy峄乶 h矛nh l峄沶 tr锚n to脿n th岷 gi峄沬. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k锚nh ph谩t s贸ng:
- Vi峄噒 Nam: VTV6, HTV7
- 脷c: SBS, Fox Sports
- M峄跟 ESPN, Fox Sports
- 脷c: SBS, Fox Sports
- Ph谩p: TF1, beIN Sports
Ph岷 h峄搃 t峄 kh谩n gi岷Ⅻ/h3>
Tr岷璶 chung k岷縯 Champions League 18 nh岷璶 膽瓢峄 r岷 nhi峄乽 ph岷 h峄搃 t铆ch c峄眂 t峄 kh谩n gi岷 tr锚n to脿n th岷 gi峄沬. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 b矛nh lu岷璶:
\"Tr岷璶 膽岷 n脿y th峄眂 s峄 l脿 m峄檛 cu峄檆 chi岷縩 kh么ng c芒n s峄ヽ. Real Madrid 膽茫 th峄 hi峄噉 s峄 v瓢峄 tr峄檌 c峄 m矛nh.\" - Kh谩n gi岷 ng瓢峄漣 Ph谩p
\"Liverpool 膽茫 ch啤i r岷 hay, nh瓢ng Real Madrid 膽茫 c贸 m峄檛 ng脿y xu岷 s岷痗.\" - Kh谩n gi岷 ng瓢峄漣 Anh
膼i峄僲 s峄 tr岷璶 膽岷
Tr岷璶 chung k岷縯 Champions League 18 k岷縯 th煤c v峄沬 chi岷縩 th岷痭g 3-1 c峄 Real Madrid. D瓢峄沬 膽芒y l脿 膽i峄僲 s峄 chi ti岷縯:
Hi峄噋 1 Hi峄噋 2 Real Madrid 1 - 0 Liverpool Real Madrid 2 - 1 Liverpool
膼峄檌 h矛nh xu岷 s岷痗 nh岷 tr岷璶 膽岷
膼峄檌 h矛nh xu岷 s岷痗 nh岷 tr岷璶 chung k岷縯 Champions League 18 bao g峄搈:
- Th峄 m么n: Alisson (Liverpool)
- 膼闃插畧 v峄嗿 Ramos (Real Madrid)
- 膼 h岷璾 v峄嗿 Varane (Real Madrid)
- 膼 ti峄乶 v峄嗿 Kroos (Real Madrid)
- 膼 ti峄乶 v峄嗿 Casemiro (Real Madrid)
- 膼 ti峄乶 v峄嗿 Modri膰 (Real Madrid)
- 膼 ti峄乶 v峄嗿 Benzema (Real Madrid)
- 膼 ti峄乶 v峄嗿 Asensio (Real Madrid)
- 膼 ti峄乶 v峄嗿 Salah (Liverpool)
- 膼 ti峄乶 v峄嗿 Mane (Liverpool)
脻 ngh末a c峄 tr岷璶 膽岷
Tr岷璶 chung k岷縯 Champions League 18 kh么ng ch峄 l脿 m峄檛 tr岷璶 膽岷 gi峄痑 hai 膽峄檌 b贸ng h脿ng 膽岷 ch芒u 脗u m脿 c貌n l脿 m峄檛 s峄 ki峄噉 quan tr峄峮g 膽峄慽 v峄沬 c岷 hai 膽峄檌. 膼芒y l脿 c啤 h峄檌 膽峄 h峄 kh岷硁g 膽峄媙h m矛nh tr锚n 膽岷 tr瓢峄漬g ch芒u 脗u.
K岷縯 lu岷璶
Tr岷璶 chung k岷縯 Champions League 18 l脿 m峄檛 s峄 ki峄噉 kh么ng th峄 b峄 l峄
(Biên tập viên phụ trách:giáo dục)
Tr岷璶 chung k岷縯 Champions League 18: S峄 ki峄噉 kh么ng th峄 b峄 l峄狘/h3>
Tr岷璶 chung k岷縯 Champions League 18 l脿 m峄檛 trong nh峄痭g s峄 ki峄噉 th峄 thao l峄沶 nh岷 th岷 gi峄沬,峄乶峄眂縯CS峄峄噉峄b峄l峄狘峄檛h峄s峄峄噉峄t峄沶i峄峄噓m峄i峄m峄峄t縯v峄t峄t縯 thu h煤t h脿ng tri峄噓 ng瓢峄漣 h芒m m峄 tr锚n to脿n th岷 gi峄沬. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 th么ng tin chi ti岷縯 v峄 tr岷璶 膽岷 n脿y.
Th么ng tin chung v峄 tr岷璶 chung k岷縯
Tr岷璶 chung k岷縯 Champions League 18 di峄卬 ra v脿o ng脿y 26/5/2018 t岷 kh谩n 膽脿i Wanda Metropolitano, Madrid, T芒y Ban Nha. 膼芒y l脿 l岷 膽岷 ti锚n tr岷璶 chung k岷縯 n脿y 膽瓢峄 t峄 ch峄ヽ t岷 T芒y Ban Nha.
膼峄檌 h矛nh tham gia
膼峄檌 b贸ng | 膼峄檌 h矛nh ch铆nh |
---|---|
Real Madrid | Modric, Casemiro, Ramos, Varane, Marcelo, Kroos, Modri膰, Benzema, Asensio, Ronaldo, Isco |
Liverpool | Alisson, Alexander-Arnold, Van Dijk, Gomez, Robertson, Henderson, Wijnaldum, Fabinho, Salah, Mane, Origi |
Ph谩t s贸ng tr峄眂 ti岷縫
Tr岷璶 chung k岷縯 Champions League 18 膽瓢峄 ph谩t s贸ng tr峄眂 ti岷縫 tr锚n nhi峄乽 k锚nh truy峄乶 h矛nh l峄沶 tr锚n to脿n th岷 gi峄沬. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k锚nh ph谩t s贸ng:
- Vi峄噒 Nam: VTV6, HTV7
- 脷c: SBS, Fox Sports
- M峄跟 ESPN, Fox Sports
- 脷c: SBS, Fox Sports
- Ph谩p: TF1, beIN Sports
Ph岷 h峄搃 t峄 kh谩n gi岷Ⅻ/h3>
Tr岷璶 chung k岷縯 Champions League 18 nh岷璶 膽瓢峄 r岷 nhi峄乽 ph岷 h峄搃 t铆ch c峄眂 t峄 kh谩n gi岷 tr锚n to脿n th岷 gi峄沬. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 b矛nh lu岷璶:
\"Tr岷璶 膽岷 n脿y th峄眂 s峄 l脿 m峄檛 cu峄檆 chi岷縩 kh么ng c芒n s峄ヽ. Real Madrid 膽茫 th峄 hi峄噉 s峄 v瓢峄 tr峄檌 c峄 m矛nh.\" - Kh谩n gi岷 ng瓢峄漣 Ph谩p
\"Liverpool 膽茫 ch啤i r岷 hay, nh瓢ng Real Madrid 膽茫 c贸 m峄檛 ng脿y xu岷 s岷痗.\" - Kh谩n gi岷 ng瓢峄漣 Anh
膼i峄僲 s峄 tr岷璶 膽岷
Tr岷璶 chung k岷縯 Champions League 18 k岷縯 th煤c v峄沬 chi岷縩 th岷痭g 3-1 c峄 Real Madrid. D瓢峄沬 膽芒y l脿 膽i峄僲 s峄 chi ti岷縯:
Hi峄噋 1 | Hi峄噋 2 |
---|---|
Real Madrid 1 - 0 Liverpool | Real Madrid 2 - 1 Liverpool |
膼峄檌 h矛nh xu岷 s岷痗 nh岷 tr岷璶 膽岷
膼峄檌 h矛nh xu岷 s岷痗 nh岷 tr岷璶 chung k岷縯 Champions League 18 bao g峄搈:
- Th峄 m么n: Alisson (Liverpool)
- 膼闃插畧 v峄嗿 Ramos (Real Madrid)
- 膼 h岷璾 v峄嗿 Varane (Real Madrid)
- 膼 ti峄乶 v峄嗿 Kroos (Real Madrid)
- 膼 ti峄乶 v峄嗿 Casemiro (Real Madrid)
- 膼 ti峄乶 v峄嗿 Modri膰 (Real Madrid)
- 膼 ti峄乶 v峄嗿 Benzema (Real Madrid)
- 膼 ti峄乶 v峄嗿 Asensio (Real Madrid)
- 膼 ti峄乶 v峄嗿 Salah (Liverpool)
- 膼 ti峄乶 v峄嗿 Mane (Liverpool)
脻 ngh末a c峄 tr岷璶 膽岷
Tr岷璶 chung k岷縯 Champions League 18 kh么ng ch峄 l脿 m峄檛 tr岷璶 膽岷 gi峄痑 hai 膽峄檌 b贸ng h脿ng 膽岷 ch芒u 脗u m脿 c貌n l脿 m峄檛 s峄 ki峄噉 quan tr峄峮g 膽峄慽 v峄沬 c岷 hai 膽峄檌. 膼芒y l脿 c啤 h峄檌 膽峄 h峄 kh岷硁g 膽峄媙h m矛nh tr锚n 膽岷 tr瓢峄漬g ch芒u 脗u.
K岷縯 lu岷璶
Tr岷璶 chung k岷縯 Champions League 18 l脿 m峄檛 s峄 ki峄噉 kh么ng th峄 b峄 l峄
(Biên tập viên phụ trách:giáo dục)
- ·Tin tức mới nhất về lịch thi đấu Ligue 1 của Messi,Thông tin chi tiết về lịch thi đấu Ligue 1 của Messi
- ·Top 5 ngôi sao bóng đá Nhật Bản và Hàn Quốc,Top 5 ngôi sao bóng đá Nhật Bản
- ·luton đấu với tottenham,Giới thiệu về trận đấu giữa Luton Town và Tottenham Hotspur
- ·7m bảng kê các giải,Giải thưởng Văn học
- ·Lịch thi đấu Ligue 1 Marseille 2022,Giới thiệu về Lịch thi đấu Ligue 1 Marseille 2022
- ·số liệu thống kê về houssem aouar,一、Houssem Aouar的个人简介
Houssem Aouar,全名Houssem Aouar Benyamina,出生于1999年1月29日,是一名法国职业足球运动员,主要司职中场。他的职业生涯始于法国的克莱蒙费朗足球俱乐部,随后转会至里尔足球俱乐部,并在那里逐渐崭露头角。
二、Houssem Aouar的职业生涯数据
赛季 俱乐部 联赛出场 联赛进球 联赛助攻 2016-2017 克莱蒙费朗 12 0 0 2017-2018 克莱蒙费朗 24 1 2 2018-2019 里尔 35 3 5 2019-2020 里尔 36 5 7 2020-2021 里尔 38 7 10 三、Houssem Aouar的荣誉与成就
- ·ngôi sao bóng đá hói,Đôi nét về ngôi sao bóng đá hói
- ·ngôi sao bóng đá vô địch,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá vô địch
- ·Lịch thi đấu giải Ligue 1 Paris,Giới thiệu về Giải Ligue 1 Paris
- ·Ngôi sao bóng đá thập niên 1930,Ngôi sao bóng đá thập niên 1930: Lịch sử và những tên tuổi nổi bật
- ·Lịch thi đấu của đội tuyển quốc gia Brazil Ligue 1,Giới thiệu về Lịch thi đấu của đội tuyển quốc gia Brazil Ligue 1
- ·ngôi sao bóng đá chiều,Ngôi sao bóng đá chiều: Điểm sáng của làng bóng đá Việt Nam
- ·số liệu thống kê về man utd gặp brentford,Man Utd và Brentford: Sự Đối Đầu Đầy Độc Đáo
- ·số liệu thống kê về man utd gặp brentford,Man Utd và Brentford: Sự Đối Đầu Đầy Độc Đáo
- ·Lịch thi đấu Ligue 1 ngày 23/1,Giới thiệu về Lịch thi đấu Ligue 1 ngày 23/1
- ·ngôi sao bóng đá ảo,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá ảo
- ·đội hình inter milan gặp fiorentina,Đội hình Inter Milan
- ·Ngôi sao bóng đá ngày càng đẹp trai,Ngôi sao bóng đá ngày càng đẹp trai: Những thay đổi đáng chú ý
- ·Lịch thi đấu của đội tuyển quốc gia Brazil Ligue 1,Giới thiệu về Lịch thi đấu của đội tuyển quốc gia Brazil Ligue 1
- ·diễn biến chính man utd gặp real betis,Đội hình xuất phát của Manchester United